Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 04:09 28/04/2024 có thể thấy có 0 ngoại tệ tăng giá, 7 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 0 ngoại tệ tăng giá và 7 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
730,000 -2,000.00 | 0.00 | 757,000 -2,000.00 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,220.00 -25.00 | 16,326.00 -25.00 | 16,820.00 -26.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,203 -26.00 | 18,313 -26.00 | 18,791 -27.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 | 27,309 -75.00 | 0.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Euro | EUR | 26,671 -99.00 | 26,778 -100.00 | 27,477 -103.00 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 | 31,280 -50.00 | 0.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Yên Nhật | JPY | 157.12 -1.66 | 157.91 -1.66 | 162.68 -1.72 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.54 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,854.00 -50.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,233 -47.00 | 18,353 -47.00 | 18,832 -49.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 | 671.00 -1.00 | 0.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,100 | 25,150 | 25,455 |
Vàng SJC | XAU | 830,000 -2,000.00 | 0.00 | 847,000 -2,000.00 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 26 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.