Tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) hôm nay - Cập nhật lúc 03:18 28/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 03:18 28/04/2024 có thể thấy có 0 ngoại tệ tăng giá, 0 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 0 ngoại tệ tăng giá và 0 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,236.00 16,256.00 16,856.00
Đô la Canada CAD 18,226 18,236 18,936
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,195 27,215 28,165
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,427.00 3,567.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,544.00 3,714.00
Euro EUR 26,239 26,449 27,739
Bảng Anh GBP 31,092 31,102 32,272
Đô la Hồng Kông HKD 3,107.00 3,117.00 3,312.00
Yên Nhật JPY 155.83 155.98 165.53
Won Hàn Quốc KRW 16.19 16.39 20.19
Kip Lào LAK 0.00 0.69 1.39
Krone Na Uy NOK 0.00 2,215.00 2,335.00
Ðô la New Zealand NZD 14,779.00 14,789.00 15,369.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,245.00 2,380.00
Đô la Singapore SGD 18,035 18,045 18,845
Bạc Thái THB 632.42 672.42 700.42
Đô la Mỹ USD 25,060 25,060 25,458

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 17 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 830,000 847,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,088 25,458
EUR 26,475 27,949
GBP 30,873 32,211
JPY 156.74 166.02
HKD 3,153.19 3,289.82
AUD 16,121.66 16,820.26
CAD 18,077 18,860
RUB 0.00 291.09
Cập nhật lúc 03:18 28/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021